Có 2 kết quả:
肌肤 jī fū ㄐㄧ ㄈㄨ • 肌膚 jī fū ㄐㄧ ㄈㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skin
(2) flesh
(3) fig. close physical relationship
(2) flesh
(3) fig. close physical relationship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skin
(2) flesh
(3) fig. close physical relationship
(2) flesh
(3) fig. close physical relationship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0